| [địa vị] |
| | standing; position; status; condition; station |
| | Những người có địa vị xã hội cao / thấp |
| People of high/low social standing; People of high/low social position |
| | Người ở địa vị tôi không thể tự cho phép mình làm chuyện bê bối |
| A person in my position can't afford a scandal |
| | Lấy ai có địa vị bằng mình |
| To marry somebody of the same station |
| | Lấy vợ / chồng có địa vị cao / thấp hơn mình |
| To marry somebody above/below one's station |