Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
địa vị



noun
position; rank

[địa vị]
standing; position; status; condition; station
Những người có địa vị xã hội cao / thấp
People of high/low social standing; People of high/low social position
Người ở địa vị tôi không thể tự cho phép mình làm chuyện bê bối
A person in my position can't afford a scandal
Lấy ai có địa vị bằng mình
To marry somebody of the same station
Lấy vợ / chồng có địa vị cao / thấp hơn mình
To marry somebody above/below one's station



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.